Từ Điển Thuật Ngữ

Mô Hình Ngôn Ngữ Bigram (Bigram Language Model)

Bigram là cặp từ đi cùng nhau. Ví dụ, trong câu Con mèo đen, các bigram là Con mèo và mèo đen.

Code Interpreter

Code Interpreter có thể hiểu đơn giản là người phiên dịch mã lệnh.

Tài Chính Phi Tập Trung (DeFi)

Tài chính phi tập trung thật ra là việc chúng ta tự mình quản lý tiền bạc của mình với sự giúp đỡ của công nghệ hiện đại, mà không cần thông qua những tổ chức lớn như ngân hàng.

Tài Khoản Ký Quỹ (Margin Account)

Tài khoản ký quỹ là loại tài khoản mà bạn có thể vay tiền từ công ty môi giới để mua cổ phiếu hoặc các công cụ tài chính khác. Nó giống như việc bạn đi vay tiền từ ngân hàng để mua một món đồ lớn, nhưng ở đây, bạn mượn để đầu tư.

Alpha trong Đầu Tư: Ý Nghĩa và Ứng Dụng

Trong đầu tư, Alpha là một thuật ngữ đo lường mức độ thành công của một khoản đầu tư so với thị trường chung. Để hiểu nó dễ dàng hơn, hãy tưởng tượng bạn đang tham gia một cuộc đua xe. Mục tiêu của bạn là chạy nhanh hơn các xe khác. Tương tự, trong đầu tư, mục tiêu của bạn là kiếm lời nhiều hơn so với trung bình của thị trường.

Tài sản Quản lý (AUM)

Tài sản Quản lý, hay AUM (Assets Under Management), là một thuật ngữ tài chính. Hãy tưởng tượng bạn có một túi đựng tất cả tài sản mà một công ty tài chính hoặc người quản lý đầu tư đang quản lý cho khách hàng của họ. Đó là AUM.

Cổ phiếu Blue-Chip là gì?

Cổ phiếu blue-chip là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều nhà đầu tư vì độ ổn định và uy tín của chúng. Giống như một người bạn đáng tin cậy, loại cổ phiếu này có thể giúp bạn an tâm hơn trong việc đầu tư dài hạn.

Lý Thuyết Trò Chơi (Game Theory)

Lý thuyết trò chơi là một cách để hiểu cách mọi người hoặc nhóm người ra quyết định trong khi họ tương tác với nhau.

Hồi Quy Tuyến Tính (Linear Regression)

Hồi quy tuyến tính (Linear Regression) là một công cụ toán học giúp chúng ta dự đoán giá trị của một biến dựa trên giá trị của biến khác. Nói đơn giản, nó cho chúng ta biết cách hai yếu tố liên quan đến nhau qua một đường thẳng.

REIT (Quỹ Đầu Tư Bất Động Sản)

Một **REIT (Real Estate Investment Trust)** là một loại quỹ đầu tư cho phép mọi người đầu tư vào bất động sản mà không cần phải mua trực tiếp những tài sản đó. Hãy tưởng tượng REIT như một cái hộp lớn mà nhiều người cùng bỏ tiền vào.

Statistical Arbitrage

Trước tiên, hãy nói về arbitrage: Đây là một chiến lược trong đầu tư, nơi bạn mua một sản phẩm ở nơi này với giá thấp và bán nó tại nơi khác với giá cao hơn để kiếm lời.

Hiểu Về Khái Niệm Beta Trong Đầu Tư

Beta là một con số dùng để đo lường mức độ rủi ro của một cổ phiếu hoặc một danh mục đầu tư so với toàn bộ thị trường. Thị trường thường được đại diện bởi một chỉ số như S&P 500. Beta giúp nhà đầu tư hiểu được cổ phiếu có thể thay đổi giá trị nhiều như thế nào so với thị trường nói chung.

Trí tuệ doanh nghiệp (Business Intelligence)

Business Intelligence (BI), hay tạm dịch là Trí tuệ doanh nghiệp, là quá trình thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu để giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn.

Phân tích Dữ liệu (Data Analytics)

Phân tích Dữ liệu là quá trình thu thập, kiểm tra và diễn giải dữ liệu để tìm ra các mẫu (patterns) hoặc thông tin hữu ích.

Data Pipeline là gì?

Data pipeline là quy trình xử lý thông tin (dữ liệu) từ lúc thu thập đến lúc sử dụng.

Mạng Nơ-ron Truyền thẳng (Feedforward Neural Networks)

Mạng nơ-ron truyền thẳng là một loại mạng nơ-ron nhân tạo, giống như một hệ thống xử lý thông tin đơn giản trong máy tính, được lấy cảm hứng từ cách hoạt động của não người.

RAG (Retrieval-Augmented Generation)

RAG là viết tắt của **Retrieval-Augmented Generation**, nghĩa là tạo văn bản được tăng cường bởi thông tin tìm kiếm

Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)

Thiết kế giao diện người dùng (UI design) có thể hiểu đơn giản là việc tạo ra các bố cục, hình ảnh và nút bấm mà chúng ta nhìn thấy và tương tác trên màn hình điện thoại, máy tính hay website.

Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design)

UX design, hay User Experience Design, có nghĩa là thiết kế trải nghiệm người dùng. Nói đơn giản, nó là quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho người dùng cảm thấy dễ dùng và thuận tiện.

Anime là gì?

Anime là từ tiếng Nhật dùng để chỉ phim hoạt hình, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng so với phim hoạt hình ở các nước khác.

Hiểu về Ikigai

Ikigai là một khái niệm của Nhật Bản, nó giống như lý do để sống hoặc mục đích sống của một người. Hãy tưởng tượng Ikigai như một chiếc la bàn trong cuộc sống, giúp bạn tìm ra hướng đi và ý nghĩa cho mỗi ngày.

Kaizen là gì?

Kaizen là một từ gốc Nhật Bản, có nghĩa đơn giản là cải thiện liên tục. Trong công việc và cuộc sống hàng ngày, kaizen chỉ về việc không ngừng cải thiện, dù là những thay đổi nhỏ, để giúp mọi thứ hoạt động trơn tru và tốt hơn.

Kyosei

Kyosei là một từ tiếng Nhật có nghĩa là sống và làm việc cùng nhau vì lợi ích chung của mọi người. Nói một cách đơn giản, nó ám chỉ sự hợp tác, hỗ trợ và sống hài hòa giữa các cá nhân, tổ chức và cả xã hội, để tất cả cùng tiến bộ và phát triển.

Manga là gì?

Manga là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ truyện tranh. Từ này có nghĩa là những câu chuyện được kể qua các bức tranh vẽ. Nó giống như cách chúng ta đọc truyện chữ, nhưng thay vì chỉ có chữ, manga kết hợp cả hình ảnh và lời thoại để kể chuyện.

Mono no aware

Mono no aware là một thuật ngữ tiếng Nhật, có thể hiểu đơn giản là sự nhận thức về vẻ đẹp mong manh của vạn vật

Onion Skinning trong hoạt hình là gì?

Onion Skinning là một kỹ thuật thường được sử dụng trong hoạt hình, giúp người tạo ra các chuyển động mượt mà và chính xác hơn.

Shikata ga nai là gì?

A concise explanation of Shikata ga nai.

Wabi-sabi – Một khái niệm về cái đẹp từ sự không hoàn hảo

Wabi-sabi là một triết lý từ Nhật Bản, tập trung vào cách tìm thấy vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo, đơn giản và tự nhiên.

Broker Dealer là gì?

Broker dealer là một thuật ngữ được dùng trong lĩnh vực tài chính, nhưng nó có thể khá phức tạp nếu bạn chưa quen. Hãy chia nhỏ nó ra và giải thích từng phần nhé!

Financial instruments (công cụ tài chính)

Financial instruments (công cụ tài chính) là những hợp đồng hoặc thoả thuận giữa hai hoặc nhiều bên, dựa vào đó, một bên sẽ có quyền lợi hoặc nghĩa vụ tài chính như nhận tiền hoặc trả tiền trong tương lai.

Forex là gì?

Forex (viết tắt của Foreign Exchange - Thị trường ngoại hối) là nơi mọi người giao dịch tiền tệ từ các quốc gia khác nhau. Giả sử bạn đi du lịch từ Việt Nam sang Mỹ, bạn cần đổi tiền VND (đồng Việt Nam) thành USD (đô la Mỹ). Hoạt động đổi tiền như vậy là một phần của Forex.

Options Trading (Giao dịch quyền chọn)

Options Trading (Giao dịch quyền chọn) là một cách để mua và bán quyền thay vì bắt buộc mua hoặc bán một tài sản trong tương lai. Để làm rõ dễ hiểu hơn, chúng ta sẽ chia nhỏ khái niệm này thành các phần chính.

OTC Trading (Giao dịch ngoài sàn)

OTC nghĩa là giao dịch ngoài sàn, tức là quá trình mua bán không diễn ra trên các sàn giao dịch chính thức như Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange), mà thay vào đó thực hiện giữa hai bên với nhau trực tiếp hoặc qua một đơn vị trung gian.

Portfolio Rebalancing (Tái cân bằng danh mục đầu tư)

Tái cân bằng (Rebalancing) có nghĩa là điều chỉnh lại tỷ lệ phân bổ tiền trong danh mục sao cho nó quay về mức mà bạn đã đặt ra từ đầu.

Hiển thị 35-68 của 140 thuật ngữ