26 tháng 4, 2024
Vốn chủ sở hữu (equity) là phần sở hữu còn lại trong tài sản của một công ty sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.
Nói cách khác, vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị còn lại mà chủ sở hữu công ty sẽ nhận được nếu công ty bán hết tài sản và thanh toán hết nợ. Ví dụ, nếu một công ty có tài sản trị giá 1 triệu đồng và nợ phải trả là 400 nghìn đồng, thì vốn chủ sở hữu của công ty là 600 nghìn đồng.
Trong cấu trúc tài chính của một công ty, vốn chủ sở hữu nằm ở phía bên phải của bảng cân đối kế toán, đối lập với nợ phải trả ở bên trái. Vốn chủ sở hữu bao gồm vốn góp của chủ sở hữu (như tiền mặt, tài sản khác) và lợi nhuận giữ lại qua các năm hoạt động. Khi một công ty có lãi, vốn chủ sở hữu tăng lên. Ngược lại, khi công ty bị lỗ hoặc chia cổ tức cho chủ sở hữu, vốn chủ sở hữu sẽ giảm đi.
Vốn chủ sở hữu là một khái niệm quan trọng trong tài chính doanh nghiệp. Nó phản ánh sức khỏe tài chính và giá trị thực của một công ty. Các nhà đầu tư thường xem xét tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu để đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính của công ty. Vốn chủ sở hữu cao cho thấy một công ty có ít nợ hơn và khả năng chống chọi với rủi ro tốt hơn. Vốn chủ sở hữu cũng là cơ sở để tính toán thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS), một chỉ số quan trọng đối với các công ty đại chúng.
Tóm lại, vốn chủ sở hữu là phần giá trị còn lại thuộc về chủ sở hữu công ty, thể hiện số tiền mà họ có thể thu về sau khi công ty đã thanh toán mọi nghĩa vụ tài chính.